PDU (Power Distribution Unit) có đồng hồ hiển thị là một thiết bị phân phối nguồn điện, được trang bị màn hình hiển thị để theo dõi và giám sát các thông số điện năng trong thời gian thực. Sản phẩm này giúp người dùng dễ dàng kiểm tra các chỉ số như điện áp, dòng điện, tần số, và công suất tiêu thụ của hệ thống. Đồng hồ hiển thị trên PDU cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác, giúp người quản lý hệ thống có thể theo dõi và điều chỉnh nguồn điện một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt hữu ích trong các trung tâm dữ liệu, văn phòng, hoặc các ứng dụng công nghiệp cần giám sát chặt chẽ các thiết bị điện để tránh sự cố hoặc mất điện đột ngột. PDU có đồng hồ hiển thị không chỉ cải thiện hiệu quả vận hành mà còn tăng cường sự an toàn và ổn định cho hệ thống điện.
THANH NGUỒN PDU CÓ ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ 16A – 32A có đồng hồ hiển thị thường có cấu tạo gồm các thành phần chính sau:
-
Vỏ ngoài (Chassis):
Vỏ của PDU được làm từ vật liệu bền, như thép không gỉ hoặc nhựa chịu lực, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động vật lý và môi trường. -
Ổ cắm điện:
PDU có các ổ cắm đa dạng (loại C13, C19, hoặc các loại ổ cắm đặc biệt khác), cho phép kết nối nhiều thiết bị điện cùng một lúc. Số lượng ổ cắm có thể thay đổi tùy vào từng loại PDU. -
Mạch phân phối nguồn điện:
Đây là bộ phận quan trọng trong PDU, giúp phân phối nguồn điện từ một nguồn cấp duy nhất đến các thiết bị đầu cuối qua các ổ cắm. Mạch này có thể bao gồm cầu chì, bảo vệ quá tải và hệ thống bảo vệ khác. -
Đồng hồ hiển thị (Display):
Đồng hồ hoặc màn hình LCD/LED tích hợp trên PDU giúp hiển thị các thông số về điện áp, dòng điện, công suất tiêu thụ, tần số, và các thông số quan trọng khác. Màn hình này có thể hiển thị thông tin theo thời gian thực, giúp người dùng dễ dàng giám sát và điều chỉnh nguồn điện. -
Cảm biến và bộ đo (Sensors & Meters):
THANH NGUỒN PDU CÓ ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ 16A – 32A Các cảm biến đo điện áp, dòng điện, tần số và công suất thường được tích hợp trong PDU để cung cấp thông tin chính xác cho đồng hồ hiển thị. Chúng giúp theo dõi tình trạng hoạt động của nguồn điện. -
Bảo vệ quá tải và ổn định điện:
PDU thường đi kèm với các tính năng bảo vệ như cầu chì, hệ thống chống sét, hoặc bộ lọc nhiễu để bảo vệ các thiết bị điện khỏi tình trạng quá tải, chập mạch hay các sự cố điện khác. -
Cổng kết nối và điều khiển (Management Ports):
Một số mẫu PDU có các cổng quản lý như cổng RJ45 hoặc cổng USB cho phép người dùng kết nối với máy tính hoặc các thiết bị điều khiển để theo dõi, cấu hình và điều chỉnh từ xa thông qua phần mềm chuyên dụng. -
Tay cầm và khay lắp (Mounting Rails/Handles):
Các PDU được thiết kế để lắp đặt dễ dàng trong các giá đỡ rack 19 inch hoặc các tủ điện. Các tay cầm hoặc khay lắp giúp quá trình lắp đặt và tháo rời trở nên thuận tiện hơn.
Cấu tạo này giúp PDU với đồng hồ hiển thị không chỉ đảm bảo phân phối điện hiệu quả mà còn giúp người dùng theo dõi và kiểm soát nguồn điện trong các môi trường yêu cầu cao về độ ổn định như trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, hoặc các hệ thống công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của một PDU có đồng hồ hiển thị có thể khác nhau tùy vào từng loại và nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật chung mà bạn có thể gặp trong các sản phẩm PDU có đồng hồ hiển thị:
-
Điện áp vào (Input Voltage):
- Phổ biến: 100V – 240V AC
- Một số dòng PDU công nghiệp có thể hỗ trợ điện áp cao hơn, ví dụ như 380V AC hoặc 415V AC.
-
Dòng điện vào (Input Current):
- Thông thường dao động từ 10A đến 32A, tùy thuộc vào công suất và yêu cầu của hệ thống.
-
Công suất đầu ra (Output Power):
- Phổ biến: 1200W – 3600W (cho các PDU 1U), có thể cao hơn cho các loại PDU có công suất lớn hơn.
- Công suất này có thể tùy thuộc vào dòng điện và điện áp đầu ra.
-
Số lượng ổ cắm (Outlet Ports):
- Có thể có từ 6, 8, 12, 16, thậm chí lên đến 24 ổ cắm tùy thuộc vào kích thước và yêu cầu sử dụng.
- Các loại ổ cắm thường gặp: C13, C19, Schuko, IEC 320, hoặc ổ cắm đặc biệt cho các thiết bị công nghiệp.
-
- Phổ biến: 50Hz hoặc 60Hz, tùy thuộc vào khu vực sử dụng (Châu Á, Châu Âu, hoặc Mỹ).
-
Chỉ số bảo vệ (Surge Protection):
- Bảo vệ quá tải và chống sét (SPD – Surge Protection Device) thường có công suất bảo vệ từ 1000J đến 2000J.
-
Màn hình hiển thị (Display):
- Loại: Màn hình LCD hoặc LED.
- Các thông số hiển thị: Điện áp (Voltage), dòng điện (Current), công suất tiêu thụ (Power), tần số (Frequency), mức tiêu thụ năng lượng (Energy Consumption).
- Có thể hỗ trợ hiển thị đồ thị hoặc thông tin chi tiết theo thời gian thực.
-
Cảm biến và đo lường (Sensors & Meters):
- Cảm biến điện áp: Đo lường điện áp đầu vào và đầu ra.
- Cảm biến dòng điện: Đo dòng điện chạy qua các ổ cắm.
- Cảm biến công suất: Đo tổng công suất tiêu thụ của hệ thống.
-
Phương thức quản lý và điều khiển (Management & Control):
- Cổng kết nối RJ45 (Ethernet), USB hoặc SNMP để quản lý và giám sát từ xa qua phần mềm.
- Tính năng tự động ngắt (Remote Reboot): Có thể tắt/mở lại các ổ cắm từ xa.
-
Nhiệt độ hoạt động:
- Thông thường từ 0°C đến 45°C (hoặc có thể lên đến 60°C đối với các PDU công nghiệp).
-
Kích thước và lắp đặt (Dimensions & Mounting):
- Kích thước phổ biến: 1U, 2U hoặc dạng tủ đứng (rackmount).
- Cấu hình lắp đặt: Có thể lắp vào giá đỡ rack 19 inch hoặc lắp đặt treo tường.
-
Chứng nhận và tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn an toàn: UL, CE, RoHS, hoặc các chứng nhận bảo vệ môi trường khác.
- Tiêu chuẩn EMC: Đảm bảo PDU đáp ứng các yêu cầu về nhiễu điện từ và giảm thiểu tác động đến thiết bị điện tử khác.
-
Chế độ bảo vệ:
- Bảo vệ quá tải: Ngắt điện khi dòng điện vượt quá mức cho phép.
- Bảo vệ ngắn mạch: Cắt điện khi xảy ra ngắn mạch.
- Bảo vệ chống sét và nhiễu điện.
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và yêu cầu của từng hệ thống, các thông số kỹ thuật có thể thay đổi và được điều chỉnh sao cho phù hợp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.